熟読玩味 [Thục Độc Ngoạn Vị]

熟読含味 [Thục Độc Hàm Vị]

じゅくどくがんみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đọc kỹ và thưởng thức