Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
熊狩り
[Hùng Thú]
くまがり
🔊
Danh từ chung
săn gấu
Hán tự
熊
Hùng
gấu
狩
Thú
săn bắn; thu thập