煮込む
[Chử Liêu]
にこむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ninh nhừ; hầm kỹ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
nấu chung
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あとは弱火で30分煮込めば完成。
Sau đó hãy để lửa nhỏ ninh thêm 30 phút là xong.
煮込んだりんごに砂糖とシナモンを加えて。
Thêm đường và quế vào táo đã nấu.
今日のシチューはじっくりコトコト煮込んで作ったからか、とてもおいしくできあがったよ。
Món súp hôm nay được ninh kỹ lưỡng nên rất ngon.