煮詰まる [Chử Cật]
煮詰る [Chử Cật]
につまる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

được nấu cạn

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Khẩu ngữ

📝 đôi khi bị coi là sai

đi vào bế tắc

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

đi đến kết luận

JP: なが議論ぎろん現実げんじつてき結論けつろん煮詰につまった。

VI: Cuộc tranh luận dài đã dẫn đến một kết luận thực tế.

Hán tự

Chử nấu
Cật đóng gói; trách mắng