煮沸消毒 [Chử Phí Tiêu Độc]

しゃふつしょうどく

Danh từ chung

khử trùng bằng cách đun sôi

JP:にゅうびん煮沸しゃふつ消毒しょうどくしなさい。

VI: Hãy đun sôi bình sữa để khử trùng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

哺乳ほにゅうびん煮沸しゃふつ消毒しょうどくすること。
Hãy tiệt trùng bình sữa bằng cách đun sôi.