煩瑣哲学 [Phiền Tỏa Triết Học]
はんさてつがく

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

triết học kinh viện

🔗 スコラ哲学

Hán tự

Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
Tỏa nhỏ; chuỗi
Triết triết học; rõ ràng
Học học; khoa học