煩悩鷺 [Phiền Não Lộ]
ぼんのうさぎ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cò lửa (Ixobrychus sinensis)

🔗 葦五位

Hán tự

Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
Não rắc rối; lo lắng; đau đớn; đau khổ; bệnh tật
Lộ diệc