Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煩多
[Phiền Đa]
はんた
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
nhiều rắc rối
Hán tự
煩
Phiền
lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
多
Đa
nhiều; thường xuyên; nhiều