煩がる [Phiền]
煩さがる [Phiền]
うるさがる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cảm thấy phiền phức

Hán tự

Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức