照れくさい
[Chiếu]
照れ臭い [Chiếu Xú]
照れ臭い [Chiếu Xú]
てれくさい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ngượng ngùng; khó xử
JP: 彼は彼女のいる前ではとても照れくさそうにする。
VI: Anh ta trông rất ngại ngùng khi ở trước mặt cô ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジリは照れくさくて、その場を去った。
Jill cảm thấy ngại ngùng và đã rời khỏi.
電車の中で席を譲るのって、照れくさいよね。
Nhường chỗ trong tàu thật là ngại ngùng.