照り [Chiếu]
てり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

ánh nắng; thời tiết khô; độ bóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

太陽たいようがえしがつよい。
Ánh sáng phản chiếu từ mặt trời rất mạnh.

Hán tự

Chiếu chiếu sáng