煥発 [Hoán Phát]
かんぱつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự rực rỡ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự rực rỡ