煙い [Yên]

烟い [Yên]

けむい
けぶい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

có khói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タバコがけむい!
Thuốc lá khói quá!