[Yên]

[Yên]

けむり
けむ
けぶ
けぶり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

khói; hơi

JP: エレベーターからけむりにおいがします。

VI: Có mùi khói từ thang máy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

けむりでむせた。
Tôi bị ngạt khói.
あのけむりて。
Hãy nhìn làn khói kia.
部屋へやけむりでいっぱいだった。
Phòng đầy khói.
けむりのないはない。
Không có khói mà không có lửa.
けむり空中くうちゅうへとがった。
Khói bay lên không trung.
あのけむりなさい。
Nhìn cái khói kia kìa.
煙突えんとつけむりはじめた。
Ống khói bắt đầu phát khói.
けむり感知かんちった。
Báo khói đã reo.
煙突えんとつからけむりている。
Khói đang bốc ra từ ống khói.
けむりそらのぼっている。
Khói đang bay lên trời.

Hán tự

Từ liên quan đến 煙

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: けむり
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Khói; chất khí/mù do vật cháy hoặc bốc hơi tạo ra
  • Liên hệ từ loại: 煙る(けむる: bốc khói), 煙い/煙たい(けむい/けむたい: khói mù, ngột ngạt)

2. Ý nghĩa chính

“khói” sinh ra từ lửa, thuốc lá, nấu nướng, cháy rừng… Thường đi với động từ: 煙が出る/上がる/立つ/充満する và cụm miêu tả: 白い煙/黒い煙/タバコの煙.

3. Phân biệt

  • 湯気(ゆげ): Hơi nước (từ nước sôi), không phải khói.
  • 霞(かすみ)/ 霧(きり): Sương mù tự nhiên; thường có mùi và do cháy.
  • 煙い/煙たい: Tính từ “ngột ngạt vì khói”; 煙たい còn có nghĩa bóng “cảm thấy khó gần, bị áp lực (trước người lớn tuổi…)”.
  • 煙る: Động từ “bốc khói, mờ khói”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả tình huống: 部屋が煙でいっぱいだ/煙が目にしみる
  • Phân loại: 白い煙(しろいけむり)/黒い煙(くろいけむり)
  • An toàn cháy nổ: 煙探知機(けむりたんちき) — thiết bị báo khói
  • Ẩm thực/đồ nướng: 無煙ロースター — bếp nướng không khói
  • Ẩn dụ: 煙に巻く (đánh lạc hướng, làm rối trí)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
湯気(ゆげ) Phân biệt Hơi nước Không phải khói, không mùi cháy
スモッグ Liên quan Khói mù đô thị Loanword; hỗn hợp khói và sương
煙る(けむる) Liên quan Bốc khói Động từ gốc cùng chữ 煙
無煙(むえん) Đối nghĩa tương đối Không khói Dùng trong thiết bị/khái niệm “không khói”
煙たい(けむたい) Liên quan Ngột ngạt vì khói; khó gần Nghĩa bóng thường gặp trong hội thoại

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 煙: Bộ 火 (lửa) + 因 (thành phần hình thanh), ý nghĩa “khói do lửa sinh ra”.
  • Âm đọc: オンヨミ: エン; クンヨミ: けむり・けむる・けむい

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả tai nạn hay hỏa hoạn, người Nhật hay dùng cặp động từ – danh từ cố định như 黒いが上がる/白いが立ちこめる. Trong hội thoại, 煙たい mang sắc thái xã hội thú vị: không chỉ “khói mù” mà còn “cảm thấy khách sáo, khó thở” trước người có uy.

8. Câu ví dụ

  • 台所から白いが上がっている。
    Có khói trắng bốc lên từ bếp.
  • タバコのが苦手です。
    Tôi không chịu được khói thuốc.
  • 火事で黒いが空を覆った。
    Do hỏa hoạn, khói đen phủ kín bầu trời.
  • この機械はをほとんど出さない。
    Chiếc máy này hầu như không thải khói.
  • が目にしみて涙が出た。
    Khói cay mắt khiến tôi chảy nước mắt.
  • 朝もやにる山が美しい。
    Núi lấp lờ trong làn sương khói buổi sáng thật đẹp.
  • 店内はでいっぱいになった。
    Bên trong cửa hàng tràn ngập khói.
  • 風向きが変わりがこちらに流れてきた。
    Gió đổi chiều và khói bay về phía này.
  • 調理中に少しが出ます。
    Khi nấu sẽ có chút khói.
  • 無煙ロースターならを気にせず焼ける。
    Nếu là bếp nướng không khói thì có thể nướng mà không lo khói.
💡 Giải thích chi tiết về từ 煙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?