Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煎剤
[Tiên Tề]
せんざい
🔊
Danh từ chung
thuốc sắc
Hán tự
煎
Tiên
nướng; rang
剤
Tề
liều; thuốc
Từ liên quan đến 煎剤
煎じ薬
せんじぐすり
thuốc sắc; thuốc pha
煎薬
せんやく
thuốc sắc; thuốc pha