Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煎りつく
[Tiên]
いりつく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
bị cháy; đun cạn
Hán tự
煎
Tiên
nướng; rang
Từ liên quan đến 煎りつく
減らす
へらす
giảm bớt; giảm; làm giảm; rút ngắn
炒る
いる
rang; nướng; đun cạn
煎じ詰める
せんじつめる
đun cạn; cô đặc
煎る
いる
rang; nướng; đun cạn
煮出す
にだす
chiết xuất bằng cách đun sôi
熬る
いる
rang; nướng; đun cạn