煎じ詰める [Tiên Cật]
せんじ詰める [Cật]
煎じつめる [Tiên]
せんじつめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đun cạn; cô đặc

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 thường trong mệnh đề điều kiện

suy nghĩ đến cùng; rút gọn đến cốt lõi

Hán tự

Tiên nướng; rang
Cật đóng gói; trách mắng

Từ liên quan đến 煎じ詰める