煉丹術
[Luyện Đan Thuật]
錬丹術 [Luyện Đan Thuật]
練丹術 [Luyện Đan Thuật]
錬丹術 [Luyện Đan Thuật]
練丹術 [Luyện Đan Thuật]
れんたんじゅつ
Danh từ chung
nghệ thuật luyện đan; giả kim thuật