煉丹術 [Luyện Đan Thuật]
錬丹術 [Luyện Đan Thuật]
練丹術 [Luyện Đan Thuật]
れんたんじゅつ

Danh từ chung

nghệ thuật luyện đan; giả kim thuật

Hán tự

Luyện luyện kim; nhào nặn trên lửa
Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Luyện tôi luyện; tinh luyện; rèn luyện; mài giũa
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện