Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煉丹
[Luyện Đan]
練丹
[Luyện Đan]
れんたん
🔊
Danh từ chung
thuốc trường sinh
Hán tự
煉
Luyện
luyện kim; nhào nặn trên lửa
丹
Đan
màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
練
Luyện
luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện