焼香 [Thiêu Hương]
しょうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đốt hương

Hán tự

Thiêu nướng; đốt
Hương hương; mùi; nước hoa