焼け石 [Thiêu Thạch]
やけいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

đá nóng; đá được nung nóng

JP: いまさらあせってもいしみずじゃないの。

VI: Bây giờ vội vàng cũng như nước đổ đầu vịt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ローン地獄じごくで、ボーナスもらってもいしみずだよ。
Đang trong cảnh nợ nần chồng chất, nhận tiền thưởng cũng như muối bỏ bể.

Hán tự

Thiêu nướng; đốt
Thạch đá