焼け焦げる [Thiêu Tiêu]
焼けこげる [Thiêu]
やけこげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

cháy khét

Hán tự

Thiêu nướng; đốt
Tiêu cháy; vội vàng

Từ liên quan đến 焼け焦げる