焼け出される [Thiêu Xuất]

やけだされる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị cháy rụi (nhà cửa)

JP: その火事かじで7世帯せたいされた。

VI: Vụ hỏa hoạn đó đã khiến 7 hộ gia đình bị mất nhà cửa.