焼き芋
[Thiêu Dụ]
焼芋 [Thiêu Dụ]
焼きいも [Thiêu]
焼藷 [Thiêu Thự]
焼芋 [Thiêu Dụ]
焼きいも [Thiêu]
焼藷 [Thiêu Thự]
やきいも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
khoai lang nướng; khoai lang nướng lò
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
石焼き芋って、海外にもあるのかな。
Tôi tự hỏi liệu có bánh khoai nướng kiểu Nhật ở nước ngoài không.