焼き直し
[Thiêu Trực]
やきなおし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hâm nóng lại (thức ăn); nướng lại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
làm lại (câu chuyện); chuyển thể; làm mới; làm lại; cải biên