焼き畑 [Thiêu Đèn]
焼畑 [Thiêu Đèn]
やきばた
やきはた
やきばたけ
やいばた – 焼畑
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

đốt nương làm rẫy

Hán tự

Thiêu nướng; đốt
Đèn nông trại; cánh đồng; vườn; chuyên môn; (kokuji)