焼き海苔 [Thiêu Hải Đài]
焼海苔 [Thiêu Hải Đài]
焼きのり [Thiêu]
焼のり [Thiêu]
やきのり

Danh từ chung

rong biển nướng

Hán tự

Thiêu nướng; đốt
Hải biển; đại dương
Đài rêu; địa y