焼き打ち
[Thiêu Đả]
焼打ち [Thiêu Đả]
焼き討ち [Thiêu Thảo]
焼討ち [Thiêu Thảo]
焼討 [Thiêu Thảo]
焼打 [Thiêu Đả]
焼打ち [Thiêu Đả]
焼き討ち [Thiêu Thảo]
焼討ち [Thiêu Thảo]
焼討 [Thiêu Thảo]
焼打 [Thiêu Đả]
やきうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đốt cháy; phóng hỏa