焦る [Tiêu]
あせる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

vội vàng; nôn nóng; lo lắng (làm gì); bồn chồn

JP: かれあたらしい仕事しごとはじめようとあせっていた。

VI: Anh ấy đang vội vàng bắt đầu một công việc mới.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Khẩu ngữ

hoảng sợ; hoảng loạn; bối rối; giật mình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あせらないで。
Đừng vội.
あせらなくてもいいですよ。
Bạn không cần phải vội.
そんなにあせるな。
Đừng vội vàng quá.
あせらずに頑張がんばってね。
Cố gắng mà không vội vàng nhé.
あせるな。いてえらんで。
Đừng vội. Hãy chọn một cách bình tĩnh.
成功せいこうあせってはいけない。
Đừng vội vàng thành công.
あせらずのんびりやりましょうよ。
Hãy bình tĩnh và làm việc từ từ.
いまさらあせってもいしみずじゃないの。
Bây giờ vội vàng cũng như nước đổ đầu vịt.
なにをそんなにあせってるの?
Sao bạn vội vã thế?
いまあせらずにときつべきだ。
Bây giờ nên kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.

Hán tự

Tiêu cháy; vội vàng