焦げ付き [Tiêu Phó]
こげつき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

nợ xấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なべをかせてはだめだよ。
Đừng để cháy nồi nhé.

Hán tự

Tiêu cháy; vội vàng
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm