無類 [Vô Loại]
むるい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

vô song; không ai sánh kịp

Hán tự

không có gì; không
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi

Từ liên quan đến 無類