無顎類 [Vô Ngạc Loại]
むがくるい

Danh từ chung

cá không hàm (cá không hàm của lớp Agnatha)

Hán tự

không có gì; không
Ngạc hàm; cằm
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi