無過失責任 [Vô Quá Thất Trách Nhâm]
むかしつせきにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

trách nhiệm không lỗi

Hán tự

không có gì; không
Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thất mất; lỗi
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm