無自覚 [Vô Tự Giác]
むじかく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không nhận thức; không chú ý; vô thức; mù quáng; thờ ơ

Hán tự

không có gì; không
Tự bản thân
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 無自覚