1. Thông tin cơ bản
- Từ: 無職
- Cách đọc: むしょく
- Loại từ: Danh từ (名詞). Dùng định ngữ với の: 無職のN
- Nghĩa khái quát: không có việc làm, tình trạng thất nghiệp (không đang đi làm)
- Dạng/biến thể: 無職者, 無職期間, 無職同然, 職歴なし
- Ngữ vực: xã hội – hành chính – báo chí; trung tính nhưng cần lưu ý sắc thái nhạy cảm
- Trình độ tham khảo: khoảng JLPT N2
2. Ý nghĩa chính
無職 diễn tả trạng thái không có nghề nghiệp/công việc tại thời điểm nói. Có thể do nghỉ việc, đang tìm việc, hay không tham gia thị trường lao động. Dùng được cho tự thuật, thống kê hoặc mô tả khách quan.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 失業(しつぎょう): thất nghiệp (trạng thái mất việc). Tính từ quá trình kinh tế – lao động rõ hơn; 失業率: tỷ lệ thất nghiệp.
- 無職: nhấn vào “không có nghề” hiện tại, dùng rộng trong hồ sơ/tin tức: 無職の男性。
- 求職中: đang tìm việc (trung tính, tích cực).
- ニート: NEET (không học, không làm, không đào tạo), sắc thái khẩu ngữ/nhóm tuổi.
- 在職/有職: đang có việc, có nghề (đối lập).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 無職のN(無職の男性), 無職になる/である, 無職期間が長い, 無職同然だ
- Ngữ cảnh: khai báo, thống kê dân số – lao động, tin tức báo chí, tự sự
- Sắc thái: mô tả tình trạng; khi nói về người khác nên thận trọng để tránh kỳ thị
- Kết hợp: 就職活動をする, 職探し, 生活保護, ブランク(経歴の空白)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 失業 |
Gần nghĩa |
Thất nghiệp |
Ngữ cảnh kinh tế – lao động; 失業率, 失業保険 |
| 求職中 |
Liên quan |
Đang tìm việc |
Sắc thái tích cực hơn 無職 |
| ニート |
Liên quan/khẩu ngữ |
NEET |
Chỉ một nhóm trạng thái; văn nói/báo chí |
| 有職・在職 |
Đối nghĩa |
Có việc làm/đang làm việc |
Trạng thái đối lập trực tiếp |
| フリーター |
Phân biệt |
Làm bán thời gian |
Không phải 無職 vì vẫn có thu nhập từ part-time |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 無: không, vô (無い: không có)
- 職: nghề nghiệp, chức vụ (職業, 職場)
- Ghép nghĩa: “không nghề” → trạng thái không có việc làm
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, thay vì nêu trực diện 無職 với người mới gặp, người Nhật hay nói khéo: 今は仕事を探しています(Tôi đang tìm việc). Khi viết CV, nếu có 無職期間, hãy giải thích súc tích hoạt động trong thời gian đó (học, chăm sóc gia đình, dự án cá nhân) để giảm ấn tượng “khoảng trống”.
8. Câu ví dụ
- 彼は今年の春から無職だが、積極的に就職活動をしている。
Anh ấy từ mùa xuân năm nay không có việc nhưng đang tích cực tìm việc.
- 無職の期間に資格を取ってスキルを磨いた。
Trong thời gian không đi làm, tôi đã lấy chứng chỉ và trau dồi kỹ năng.
- 統計によると、若年層の無職率が改善している。
Theo thống kê, tỷ lệ không có việc ở giới trẻ đang cải thiện.
- 事故の影響で無職になり、生活が一変した。
Do ảnh hưởng tai nạn, tôi trở thành không có việc và cuộc sống thay đổi hẳn.
- 面接で無職だった理由を正直に説明した。
Tôi đã giải thích trung thực lý do từng không có việc trong buổi phỏng vấn.
- 無職の男性が逮捕された、という表現は報道でよく見かける。
Cách diễn đạt “người đàn ông không có việc bị bắt” thường thấy trong tin tức.
- 彼女は長い無職期間を経てIT業界に復帰した。
Cô ấy quay lại ngành IT sau một thời gian không đi làm dài.
- 無職同然の状態でフリーの仕事を細々と続けた。
Trong tình trạng gần như không có việc, tôi cầm chừng làm việc tự do.
- コロナ禍で無職になった人を支援する制度が整備された。
Đã có các chế độ hỗ trợ người trở nên không có việc do dịch corona.
- 親と同居しながら無職のまま過ごしている。
Đang sống cùng bố mẹ và vẫn không đi làm.