無知蒙昧 [Vô Tri Mông Muội]
無智蒙昧 [Vô Trí Mông Muội]
むちもうまい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ngu dốt; không được khai sáng

Hán tự

không có gì; không
Tri biết; trí tuệ
Mông ngu dốt; bóng tối; Mông Cổ
Muội tối; ngu ngốc