Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
無畏
[Vô Úy]
むい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Phật giáo
không sợ hãi
Hán tự
無
Vô
không có gì; không
畏
Úy
sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng