無沙汰
[Vô Sa Thải]
不沙汰 [Bất Sa Thải]
不沙汰 [Bất Sa Thải]
ぶさた
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
không viết thư hoặc liên lạc trong một thời gian; bỏ bê viết (gọi, thăm, v.v.); không viết (gọi, thăm, v.v.); im lặng lâu