無料 [Vô Liệu]

むりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

miễn phí

JP: こちらのパンフレットは無料むりょうです。

VI: Cuốn sách hướng dẫn này miễn phí.

Trái nghĩa: 有料

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

無料むりょうです。
Miễn phí.
入場にゅうじょう無料むりょう
Vào cửa miễn phí.
入場にゅうじょう無料むりょうだよ。
Vào cửa miễn phí đấy.
それは無料むりょうです。
Nó miễn phí.
これ無料むりょうです。
Đây là miễn phí.
日曜にちよう入場にゅうじょう無料むりょうです。
Chủ nhật vào cửa miễn phí.
入場にゅうじょうりょう無料むりょうです。
Phí vào cửa là miễn phí.
この通話つうわ無料むりょうです。
Cuộc gọi này miễn phí.
この電話でんわ無料むりょうよ。
Cuộc gọi này miễn phí đấy.
もの無料むりょうですか。
Đồ uống có miễn phí không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 無料
  • Cách đọc: むりょう
  • Từ loại: Danh từ; tính từ liên kết (無料の); trạng từ với で (無料で)
  • Trình độ gợi ý: N3
  • Khái quát: “miễn phí”, “không mất tiền”.

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ việc không thu phí: 入場無料 (vào cửa miễn phí), アプリは無料でダウンロードできる.
  • Thường dùng trong quảng cáo, dịch vụ, đăng ký dùng thử: 初月無料 (tháng đầu miễn phí).

3. Phân biệt

  • 無料 vs 有料: miễn phí vs có thu phí.
  • 無料 vs 無償: 無償 thiên về “không đòi hỏi thù lao/đền bù”; 無料 thiên về “không mất tiền phí dịch vụ/hàng hóa”.
  • 無料 vs ただ: ただ là khẩu ngữ “miễn phí/cho không” (thân mật); 無料 là trang trọng, dùng trong thông báo/chính thức.
  • 無料 vs フリー: フリー (tiếng Anh mượn) dùng trong một số cụm như フリードリンク; cần phân biệt với 自由 (tự do) không liên quan tiền bạc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 無料で + V: 無料で体験できる (có thể trải nghiệm miễn phí).
  • 無料の + N: 無料のアプリ, 無料のWi‑Fi.
  • Danh từ độc lập: 入場無料, 送料無料, 駐車無料.
  • Lưu ý điều kiện: miễn phí có thể kèm ràng buộc (登録必須, 期間限定, 条件付き など).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有料 Đối nghĩa Có thu phí Trái nghĩa trực tiếp
無償 Gần nghĩa Không công/không thù lao Văn cảnh pháp lý/hợp đồng nhiều
ただ Tương đương (khẩu ngữ) Miễn phí Thân mật, đời thường
フリー Liên hệ mượn Free Dùng trong một số cụm; dễ nhầm với 自由
有償 Đối nghĩa liên quan Có thù lao/có phí Văn bản pháp lý/doanh nghiệp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 無: không, vô.
  • 料: vật liệu, phí (trong ngữ cảnh hiện đại còn có nghĩa “chi phí/tiền phí”).
  • Ghép nghĩa: “không có phí” → “miễn phí”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc “無料”, hãy kiểm tra chữ nhỏ đi kèm: “期間限定”, “一部無料”, “登録が必要”, “条件付き”... để hiểu đúng phạm vi miễn phí. Trong giao tiếp lịch sự, ưu tiên 無料 hơn ただ.

8. Câu ví dụ

  • このアプリは無料でダウンロードできます。
    Ứng dụng này có thể tải miễn phí.
  • 今週末は入場無料です。
    Cuối tuần này vào cửa miễn phí.
  • 会員登録をすると初月無料になります。
    Đăng ký hội viên sẽ được miễn phí tháng đầu.
  • 学生はドリンクが無料になります。
    Sinh viên được đồ uống miễn phí.
  • この駐車場は2時間まで無料だ。
    Bãi đỗ xe này miễn phí đến 2 giờ.
  • 資料はウェブサイトから無料で入手可能です。
    Tài liệu có thể lấy miễn phí từ website.
  • 配送料無料キャンペーンを実施中。
    Đang triển khai chiến dịch miễn phí phí vận chuyển.
  • 体験レッスンは無料ですが、予約が必要です。
    Buổi học trải nghiệm miễn phí nhưng cần đặt chỗ.
  • この地域では公共Wi‑Fiが無料で使える。
    Ở khu vực này có thể dùng Wi‑Fi công cộng miễn phí.
  • アカウントは無料で作成できますが、一部機能は有料です。
    Có thể tạo tài khoản miễn phí, nhưng một số tính năng có thu phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?