無料
[Vô Liệu]
むりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
miễn phí
JP: こちらのパンフレットは無料です。
VI: Cuốn sách hướng dẫn này miễn phí.
Trái nghĩa: 有料
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
無料です。
Miễn phí.
入場無料。
Vào cửa miễn phí.
入場無料だよ。
Vào cửa miễn phí đấy.
それは無料です。
Nó miễn phí.
これ無料です。
Đây là miễn phí.
日曜は入場無料です。
Chủ nhật vào cửa miễn phí.
入場料は無料です。
Phí vào cửa là miễn phí.
この通話は無料です。
Cuộc gọi này miễn phí.
この電話は無料よ。
Cuộc gọi này miễn phí đấy.
飲み物は無料ですか。
Đồ uống có miễn phí không?