無批判 [Vô Phê Phán]
むひはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không phê phán; mù quáng

Hán tự

không có gì; không
Phê phê bình; đánh giá
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu