無愛嬌 [Vô Ái Kiều]

無愛敬 [Vô Ái Kính]

ぶあいきょう

Danh từ chung

không thân thiện

Tính từ đuôi na

cộc cằn; không thân thiện; không hòa đồng; cộc lốc

Hán tự

Từ liên quan đến 無愛嬌