無愛嬌 [Vô Ái Kiều]
無愛敬 [Vô Ái Kính]
ぶあいきょう

Danh từ chung

không thân thiện

Tính từ đuôi na

cộc cằn; không thân thiện; không hòa đồng; cộc lốc

Hán tự

không có gì; không
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Kiều hấp dẫn
Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng

Từ liên quan đến 無愛嬌