Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
無干渉
[Vô Can Thiệp]
むかんしょう
🔊
Danh từ chung
không can thiệp
Hán tự
無
Vô
không có gì; không
干
Can
khô; can thiệp
渉
Thiệp
qua sông; liên quan
Từ liên quan đến 無干渉
不介入
ふかいにゅう
không can thiệp; không can dự; trung lập
不干渉
ふかんしょう
không can thiệp; không can dự
内政不干渉
ないせいふかんしょう
không can thiệp vào công việc nội bộ