無常
[Vô Thường]
むじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Phật giáo
vô thường; không chắc chắn
JP: 人生の無常をしみじみと感じる。
VI: Tôi cảm nhận sâu sắc về sự vô thường của cuộc sống.
Trái nghĩa: 常住