無始曠劫 [Vô Thí Khoáng Kiếp]
むしこうごう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thời gian vô tận

Hán tự

không có gì; không
Thí bắt đầu
Khoáng rộng; vô giá trị
Kiếp đe dọa; thời gian dài