無報酬 [Vô Báo Thù]
むほうしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không công; không thù lao

Hán tự

không có gì; không
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Thù đền đáp; thưởng