無党派層
[Vô Đảng Phái Tằng]
むとうはそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
cử tri không liên kết; cử tri dao động