1. Thông tin cơ bản
- Từ: 無償
- Cách đọc: むしょう
- Loại từ: Danh từ; dùng như trạng ngữ với ~で; định ngữ với の
- Khái quát: Chỉ việc không nhận/không trả thù lao, không có bồi hoàn; miễn chi phí từ phía người cung cấp
- Gợi ý JLPT/Ngữ cảnh: Trung cấp đến cao cấp (thường gặp trong kinh doanh, pháp lý, chính sách)
2. Ý nghĩa chính
無償 có nghĩa là không có đền bù, không nhận thù lao, miễn phí về mặt bồi hoàn. Thường dùng khi nhấn mạnh rằng bên cung cấp không nhận bất kỳ đối giá nào (tiền hay lợi ích), chứ không chỉ là “không thu tiền vé/giá” đơn thuần.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 無料(むりょう): Tập trung vào giá người dùng trả là 0. Ví dụ: “vé vào cửa miễn phí”.
- 無償(むしょう): Nhấn mạnh không có đối giá, không có bồi hoàn cho bên cung cấp. Ví dụ: “cung cấp dịch vụ không nhận thù lao”.
- 有償(ゆうしょう): Có thu phí/đối giá. Là đối nghĩa trực tiếp của 無償.
- タダ/ただ (khẩu ngữ): “miễn phí” kiểu đời thường; không phù hợp văn phong trang trọng.
- Biến thể từ ghép thường gặp: 無償提供, 無償化, 無償修理, 無償譲渡, 無償ライセンス
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như trạng ngữ: 無償で+動詞 (無償で提供する, 無償で修理する).
- Dùng làm định ngữ: 無償の+名詞 (無償のサポート, 無償の愛).
- Văn bản pháp lý/kinh doanh: 無償譲渡(chuyển nhượng không đối giá), 無償貸与, 無償ライセンス.
- Chính sách công: 教育の無償化(miễn học phí), 医療の無償化.
- Sắc thái: trang trọng, khách quan, thường dùng trong tài liệu chính thức; khác với 無料 mang tính tiếp thị/hướng người dùng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 無料 |
Gần nghĩa |
Miễn phí (giá = 0) |
Nhìn từ phía người dùng; không hàm ý về bồi hoàn cho bên cung cấp. |
| 有償 |
Đối nghĩa |
Có thu phí/đối giá |
Trái nghĩa trực tiếp với 無償. |
| タダ/ただ |
Tương đương khẩu ngữ |
Miễn phí |
Thân mật, không trang trọng. |
| 無償化 |
Biến thể |
Miễn phí hóa |
Quá trình/biện pháp biến một dịch vụ thành không thu đối giá. |
| 無償提供 |
Cụm cố định |
Cung cấp không nhận thù lao |
Dùng nhiều trong hợp đồng, thông cáo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 無 (vô): không có, vô, phi-
- 償 (thường/bồi thường): đền bù, bồi thường
- Hợp lại: không có đền bù → không nhận thù lao/đối giá.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết văn bản chính thức, nếu muốn nhấn mạnh “bên A không nhận bất kỳ đối giá vật chất hay quyền lợi” hãy dùng 無償. Còn nếu quảng bá đến người dùng rằng “không phải trả tiền”, 無料 tự nhiên hơn. Trong kỹ thuật/phần mềm, 無償サポート hay 無償ライセンス thường vẫn kèm điều kiện sử dụng; “miễn phí” không đồng nghĩa “không ràng buộc”.
8. Câu ví dụ
- このツールは個人向けに無償で提供されています。
Công cụ này được cung cấp miễn đối giá cho người dùng cá nhân.
- 保証期間内なら、修理は無償で対応いたします。
Nếu còn trong thời hạn bảo hành, chúng tôi sẽ sửa chữa không thu thù lao.
- 自治体は子どもの医療費の無償化を進めている。
Chính quyền địa phương đang thúc đẩy miễn phí hóa chi phí y tế cho trẻ em.
- 開発元から無償ライセンスが発行された。
Bên phát triển đã cấp giấy phép không thu phí/đối giá.
- このサービスは初月のみ無償です。
Dịch vụ này chỉ không thu phí trong tháng đầu.
- 企業は被災地へ物資を無償提供した。
Doanh nghiệp đã cung cấp miễn đối giá vật tư cho vùng thiên tai.
- 著作権者は作品を無償で公開した。
Chủ sở hữu bản quyền đã công bố tác phẩm không nhận thù lao.
- 彼女の支援は無償の愛から来ている。
Sự hỗ trợ của cô ấy xuất phát từ tình yêu vô điều kiện.
- 今回の交換は無償対応となります。
Lần đổi này sẽ được xử lý không tính phí/đối giá.
- 機器の貸与は無償ですが、返却は必須です。
Việc cho mượn thiết bị là không nhận thù lao, nhưng bắt buộc phải hoàn trả.