焚書坑儒 [Phần Thư 坑 Nho]
ふんしょこうじゅ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Từ lịch sử

đốt sách về kinh điển Trung Quốc và chôn sống các học giả Nho giáo (chiến dịch đàn áp tư tưởng thời nhà Tần)

Hán tự

Phần đốt; nhóm lửa; đốt lửa; nấu
Thư viết
hố; lỗ
Nho Nho giáo