焚き口 [Phần Khẩu]
たき口 [Khẩu]
焚口 [Phần Khẩu]
たきぐち

Danh từ chung

cửa (của lò, bếp, v.v.); lỗ đốt nhiên liệu

Hán tự

Phần đốt; nhóm lửa; đốt lửa; nấu
Khẩu miệng