烏羽玉 [Ô Vũ Ngọc]
うばたま
ウバタマ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đen tuyền; tối đen

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

peyote (Lophophora williamsii); mescaline

🔗 ペヨーテ

Hán tự

Ô quạ
lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Ngọc ngọc; quả bóng